Có 4 kết quả:

迟钝 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ迟顿 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ遲鈍 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ遲頓 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ

1/4

Từ điển phổ thông

người chậm chạp, không nhạy bén

Từ điển Trung-Anh

(1) slow in one's reactions
(2) sluggish (in movement or thought)

Từ điển Trung-Anh

(1) inactive
(2) obtuse

Từ điển phổ thông

người chậm chạp, không nhạy bén

Từ điển Trung-Anh

(1) slow in one's reactions
(2) sluggish (in movement or thought)

Từ điển Trung-Anh

(1) inactive
(2) obtuse